--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ proper noun chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
expellee
:
người bị trục xuất, người bị đuổi ra
+
generally
:
nói chung, đại thểgenerally speaking nói chung
+
common factor
:
(toán học) thừa số chung, nhân tử chung.
+
cook
:
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
+
class magnoliopsida
:
lớp thực vật hai lá mầm (ví dụ lớp ngọc lan)